| 000 | 01345nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 45812 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8EF18E5C-B3CB-4224-9268-DB12D223EE98 |
---|
005 | 202501021057 |
---|
008 | 830225s1983 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471055794 : |
---|
039 | |a20250102105853|bthuydh|c20210412074436|dcuonglv|y20210409085749|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.0042|bREK|219 |
---|
100 | 1 |aReklaitis, G. V.,|d1942- |
---|
245 | 10|aEngineering optimization :|bmethods and applications /|cG.V. Reklaitis, A. Ravindran, K.M. Ragsdell. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1983. |
---|
300 | |axviii, 684 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aMathematical optimization. |
---|
650 | 0|aEngineering|xMathematical models. |
---|
700 | 1 |aRagsdell, K. M. |
---|
700 | 1 |aRavindran, A.,|d1944- |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01054 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/08-04/01/anoidung_24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01054
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.0042 REK
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|