
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí :. đã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /. / Tập 1 / : Trần Hữu Quế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu |
Từ khóa tự do
| Vẽ hình học |
Từ khóa tự do
| Vẽ quy ước |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(59): GT37475-533 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04879-81 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A5E9C151-E9B4-4C68-A00F-2BB526463102 |
---|
005 | 202101191121 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15,000 |
---|
039 | |a20210119112155|bthuydh|c20181207154731|dminhdn|y20161125103131|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a604.2|bTR - Q (1) |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí :.|nTập 1 / :|bđã được hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật /. /|cTrần Hữu Quế. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aHình chiếu |
---|
653 | |aVẽ hình học |
---|
653 | |aVẽ quy ước |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(59): GT37475-533 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04879-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/vekythuatcokhitap1_2001/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a62|b203|c1|d31 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04879
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 TR - Q (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04880
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 TR - Q (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04881
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 TR - Q (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37475
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT37476
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT37477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT37478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
8
|
GT37479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:31-08-2025
|
|
|
9
|
GT37480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:11-02-2023
|
|
|
10
|
GT37481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 TR - Q (1)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
|
|
|
|