| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4580 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F06AB15-A236-469E-9085-DB7BF9909A11 |
---|
005 | 201810170939 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20181017093954|blinhnm|c20181015161508|dhuongpt|y20161124163426|zhoadt |
---|
082 | |a624.19|bTR - G |
---|
100 | |aTrần Thanh Giám |
---|
245 | |aTính toán thiết kế công trình ngầm /|cTrần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTính chất cơ lý của đất đá |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
653 | |aTính toán vỏ hầm bê tông |
---|
700 | |aTạ Tiến Đạt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT37138-47 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tinhtoanthietkecongtrinngamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT37138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT37139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT37140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37141
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT37142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT37143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT37144
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT37145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT37146
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT37147
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 TR - G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|