DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Popovics, Sandor, |
Nhan đề
| Fundamentals of Portland cement concrete--a quantitative approach /. Vol 1, Fresh concrete /Sandor Popovics. |
Thông tin xuất bản
| New York :Wiley,1982- |
Mô tả vật lý
| 477 p. :ill. ;24 cm. |
Phụ chú
| "A Wiley-Interscience publication." |
Thuật ngữ chủ đề
| Concrete. |
Thuật ngữ chủ đề
| Portland cement. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01045 |
|
000 | 00927nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 45775 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F7DA61BA-AFA2-41E3-8604-359A81B966DC |
---|
005 | 202501021054 |
---|
008 | 820210m19829999nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471862177 (v. 1) : |
---|
039 | |a20250102105627|bthuydh|c20210409100327|dcuonglv|y20210408095650|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.136|bPOP|219 |
---|
100 | 1 |aPopovics, Sandor,|d1921- |
---|
245 | 10|aFundamentals of Portland cement concrete--a quantitative approach /.|nVol 1,|pFresh concrete /|cSandor Popovics. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1982- |
---|
300 | |a477 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
505 | 1 |av. 1. Fresh concrete. |
---|
650 | 0|aConcrete. |
---|
650 | 0|aPortland cement. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01045 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/08-04/anoidung_16thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01045
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 POP
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào