DDC
| 620/.0042 |
Tác giả CN
| Kelley, David S. |
Nhan đề
| Pro/ENGINEER 2001 instructor / David S. Kelley. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill,2002. |
Mô tả vật lý
| xiv, 564 p. :ill. ;28 cm. + |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer-aided design. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanical drawing. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01039 |
|
000 | 00979nam a22002654a 4500 |
---|
001 | 45769 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 7CD48A5C-698D-45AC-828A-6D95EF08F2E9 |
---|
005 | 202104090959 |
---|
008 | 010601s2002 maua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072499400 |
---|
039 | |a20210409095913|bcuonglv|y20210408093400|zthuydh |
---|
082 | 00|a620/.0042|bKEL|221 |
---|
100 | 1 |aKelley, David S. |
---|
245 | 10|aPro/ENGINEER 2001 instructor /|cDavid S. Kelley. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2002. |
---|
300 | |axiv, 564 p. :|bill. ;|c28 cm. +|e1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
---|
650 | 0|aComputer-aided design. |
---|
650 | 0|aMechanical drawing. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01039 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/08-04/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01039
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620/.0042 KEL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào