| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 457 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0CECFE2B-F933-487B-870E-6434BD8B541B |
---|
005 | 201608310854 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |y20160831085513|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bPH-T |
---|
100 | |aPhạm Cao Thắng|cPGS.TS |
---|
245 | |aTính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ô tô /|cPGS.TS Phạm Cao Thắng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |at236r. ;|c24cm. |
---|
653 | |aKết cấu mặt đường mềm |
---|
653 | |aMặt đường bê tông xi măng |
---|
653 | |aNền móng đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01790-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01790
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 PH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01791
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 PH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01792
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 PH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|