| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F029EA3-44A2-4AEF-963D-0C0705C857BE |
---|
005 | 202007071451 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78,000 |
---|
039 | |a20200707145110|bthuydh|y20160831085329|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658|bNG-Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đáng |
---|
245 | |aQuản lý dự án xây dựng /|cViện sỹ - TSKH. Nguyễn Văn Đáng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2005 |
---|
300 | |a697 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aQuản lý dự án xây dựng |
---|
653 | |aGiám sát thi công |
---|
653 | |aLập kế hoạch xây dựng |
---|
653 | |aQuản lý hợp đồng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01787-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01787
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01788
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01789
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|