
DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Kutz, Myer. |
Nhan đề
| Handbook of materials selection / edited by Myer Kutz. |
Nhan đề khác
| Materials selection |
Thông tin xuất bản
| New York :J. Wiley,2002. |
Mô tả vật lý
| xvii, 1497 p. :ill. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials-Handbooks, manuals, etc. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00998 |
| 000 | 01466nam a22003014a 4500 |
---|
001 | 45556 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 49A97348-BD31-4E36-8065-999E3695A438 |
---|
005 | 202501021041 |
---|
008 | 010920s2002 nyua bf 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471359246 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20250102104332|bthuydh|c20210402075630|dcuonglv|y20210401162341|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.11|bKUT|221 |
---|
100 | |aKutz, Myer. |
---|
245 | 00|aHandbook of materials selection /|cedited by Myer Kutz. |
---|
246 | 30|aMaterials selection |
---|
260 | |aNew York :|bJ. Wiley,|c2002. |
---|
300 | |axvii, 1497 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aMaterials|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00998 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/01-04/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00998
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.11 KUT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|