| 000 | 01251nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 45554 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6C2A9A47-27D9-49AA-8E6E-9A7714EBDE0B |
---|
005 | 202501031429 |
---|
008 | 900402s1990 paua b 101 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114583 |
---|
039 | |a20250103143127|bthuydh|c20250102104300|dthuydh|y20210401161626|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.1723|bBER|220 |
---|
100 | |aBerke, Neal Steven,|d1952- |
---|
245 | 00|aCorrosion rates of steel in concrete /|cNeal S. Berke, Victor Chaker, and David Whiting, editors. |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bASTM,|c1990. |
---|
300 | |a193 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aReinforcing bars|xCorrosion|xCongresses. |
---|
650 | 0|aChlorides|xCongresses. |
---|
700 | 1 |aChaker, Victor. |
---|
700 | 1 |aWhiting, D.|q(David) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00996 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/01-04/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00996
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1723 BER
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|