
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Yokobori, Takeo, |
Nhan đề
| The strength, fracture, and fatigue of materials. / Translated by Shigeru Matsuo and Michiko Inoue. Edited by John D.C. Crisp. |
Thông tin xuất bản
| Groningen, The Netherlands, :P. Noordhoff,1965 |
Mô tả vật lý
| 372p. :illus. ;23cm. |
Phụ chú
| Stamped on t.p.: Stechert-Hafner Service Agency, inc., New York. |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00993 |
| 000 | 01019nam a22002891 4500 |
---|
001 | 45551 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 7235A4F5-00DE-411C-AFCE-6A04DD64EFBE |
---|
005 | 202104020753 |
---|
008 | 750327s1965 xx 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210402075400|bcuonglv|c20210402075314|dcuonglv|y20210401155015|zthuydh |
---|
082 | |a620.112 |
---|
100 | 1 |aYokobori, Takeo,|d1917- |
---|
245 | 14|aThe strength, fracture, and fatigue of materials. /|cTranslated by Shigeru Matsuo and Michiko Inoue. Edited by John D.C. Crisp. |
---|
260 | |aGroningen, The Netherlands, :|bP. Noordhoff,|c1965 |
---|
300 | |a372p. :|billus. ;|c23cm. |
---|
500 | |aStamped on t.p.: Stechert-Hafner Service Agency, inc., New York. |
---|
650 | 0|aMaterials. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00993 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/01-04/anoidung_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00993
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|