| 000 | 01488nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 45518 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A08E6186-2167-464B-B6C2-EA1225A356D3 |
---|
005 | 202501031422 |
---|
008 | 920428s1992 paua b 101 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114486 |
---|
039 | |a20250103142353|bthuydh|c20250102103824|dthuydh|y20210331103551|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.1126|bATT|220 |
---|
100 | |aAttia, M. Helmi |
---|
245 | 00|aStandardization of fretting fatigue test methods and equipment /|cM. Helmi Attia and R.B. Waterhouse, editors. |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bASTM,|c1992. |
---|
300 | |a281 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"ASTM publication code number (PCN) 04-011590-30." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aFatigue testing machines|xStandards|xCongresses. |
---|
650 | 0|aMaterials|xFatigue|xTesting|xStandards|xCongresses. |
---|
700 | 1 |aWaterhouse, R. B.|q(Robert Barry),|d1922- |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00979 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-03/anoidung_25thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00979
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1126 ATT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|