
DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Cahn, R. W |
Nhan đề
| Materials science and technology : a comprehensive treatment / edited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer |
Thông tin xuất bản
| Weinheim :VCH,1998 |
Mô tả vật lý
| 390 p. ;25 cm. |
Phụ chú
| Cumulative index |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials |
Tác giả(bs) CN
| Haasen, P. |
Tác giả(bs) CN
| Kramer, E. J. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00967 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45506 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 81C3B709-1660-48E8-A200-7EE714999C10 |
---|
005 | 202501021033 |
---|
008 | 901022m19989999gw a b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3527295046 |
---|
039 | |a20250102103521|bthuydh|c20210401082729|dcuonglv|y20210330163046|zthuydh |
---|
082 | |a620.11|bCAH |
---|
100 | |aCahn, R. W |
---|
245 | |aMaterials science and technology :|ba comprehensive treatment /|cedited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer |
---|
260 | |aWeinheim :|bVCH,|c1998 |
---|
300 | |a390 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aCumulative index |
---|
650 | |aMaterials |
---|
700 | |aHaasen, P. |
---|
700 | |aKramer, E. J. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00967 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-03/anoidung_14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00967
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.11 CAH
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|