DDC
| 620.11 |
Nhan đề
| Materials science and technology :. a comprehensive treatment. / Volume 11, Structure and properties of ceramics / :edited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer; Vol. editor : Michael V. Swain |
Thông tin xuất bản
| Weinheim :New YorkVCH,1994 |
Mô tả vật lý
| 841 p. ;25 cm. |
Phụ chú
| Vol. 11 Structure and properties of ceramics in 1994 |
Thuật ngữ chủ đề
| Mateerials |
Tác giả(bs) CN
| Swain, Michael V. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00961 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45500 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C9B34B80-C44F-45CF-8BB6-A29D88F1B9B0 |
---|
005 | 202501021032 |
---|
008 | 901022m19949999gw a b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3527268243 |
---|
020 | |a0895736993 |
---|
039 | |a20250102103352|bthuydh|c20210401082403|dcuonglv|y20210330160336|zthuydh |
---|
082 | |a620.11|bMAT |
---|
245 | |aMaterials science and technology :.|nVolume 11,|pStructure and properties of ceramics / :|ba comprehensive treatment. /|cedited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer; Vol. editor : Michael V. Swain |
---|
260 | |aWeinheim :|bVCH,|c1994|aNew York |
---|
300 | |a841 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aVol. 11 Structure and properties of ceramics in 1994 |
---|
650 | |aMateerials |
---|
700 | |aSwain, Michael V. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00961 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-03/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00961
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.11 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|