DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Phạm Đình Sùng |
Nhan đề
| Công nghệ gia công kim loại / ThS. Phạm Đình Sùng; ThS. Bùi Lê Gôn, ThS. Trịnh Duy Cấp |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Cắt gọt kim loại |
Từ khóa tự do
| Gia công phôi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Lê Gôn |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Duy Cấp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT51312-511 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01784-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 455 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B17D8B5F-43A2-43C8-BB5F-710D0EEE6FF3 |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26,000 |
---|
039 | |a20181017092514|blinhnm|c20181015162610|dthuygt|y20160831085146|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a671|bPH - S |
---|
100 | |aPhạm Đình Sùng|cThS.|eChủ biên |
---|
245 | |aCông nghệ gia công kim loại /|cThS. Phạm Đình Sùng; ThS. Bùi Lê Gôn, ThS. Trịnh Duy Cấp |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a210 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aCắt gọt kim loại |
---|
653 | |aGia công phôi |
---|
700 | |aBùi Lê Gôn |
---|
700 | |aTrịnh Duy Cấp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT51312-511 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01784-6 |
---|
890 | |a203|b12|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01784
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01785
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01786
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51312
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT51313
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT51314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT51315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT51316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT51317
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT51318
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
671 PH - S
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|