
DDC
| 620.11 |
Nhan đề
| Materials science and technology :. a comprehensive treatment /. / Vollume 5, Phase transfotmation in meterials / :edited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer; Vol. editor :Peter Haasen |
Thông tin xuất bản
| Weinheim :VCH,1991 |
Mô tả vật lý
| 648 p. . ;25 cm. |
Phụ chú
| Vol. 5 Phase transfotmation in materials in 1991 |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials |
Tác giả(bs) CN
| Haasen, Peter |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00959 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45498 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A003C059-D086-4442-882D-B9A4DAADD94E |
---|
005 | 202104010821 |
---|
008 | 901022m19919999gw a b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3527268189 |
---|
020 | |a0895736934 |
---|
039 | |a20210401082219|bcuonglv|y20210330155115|zthuydh |
---|
082 | |a620.11|bMAT|220 |
---|
245 | |aMaterials science and technology :.|nVollume 5,|pPhase transfotmation in meterials / :|ba comprehensive treatment /. /|cedited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer; Vol. editor :Peter Haasen |
---|
260 | |aWeinheim :|bVCH,|c1991 |
---|
300 | |a648 p. . ;|c25 cm. |
---|
500 | |aVol. 5 Phase transfotmation in materials in 1991 |
---|
650 | |aMaterials |
---|
700 | |aHaasen, Peter |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00959 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-03/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00959
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.11 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|