DDC
| 620.1/1 |
Nhan đề
| Materials science and technology :. a comprehensive treatment /. / Volume 3B., Electronic and magnetic properties of metals and ceramics Part 1 / :edited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer; Vol editor : K. H. Jurgen Buschow |
Thông tin xuất bản
| Weinheim ;New York :VCH,1994 |
Mô tả vật lý
| 625 p. :ill. ;25 cm. |
Phụ chú
| Vol 3B. Electronic and magnetic properties of metals and ceramics Part II in 1994 |
Thuật ngữ chủ đề
| Materials. |
Tác giả(bs) CN
| Buschow, K. H. Jurgen |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00955 |
| 000 | 03124nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 45456 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F06F572F-1176-4EA8-8E30-E8453BD3AAA3 |
---|
005 | 202104010811 |
---|
008 | 901022m19949999gw a b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3527268138 (set : acid-free paper) |
---|
039 | |a20210401081224|bcuonglv|y20210330084238|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.1/1|220|bMAT|220 |
---|
245 | 00|aMaterials science and technology :.|nVolume 3B.,|pElectronic and magnetic properties of metals and ceramics Part 1 / :|ba comprehensive treatment /. /|cedited by R.W. Cahn, P. Haasen, E.J. Kramer; Vol editor : K. H. Jurgen Buschow |
---|
260 | |aWeinheim ;|aNew York :|bVCH,|c1994 |
---|
300 | |a625 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aVol 3B. Electronic and magnetic properties of metals and ceramics Part II in 1994 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aMaterials. |
---|
700 | 1 |aBuschow, K. H. Jurgen |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00955 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-03/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00955
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1/1 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|