|
000 | 01546nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 45446 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 9C5CAB93-BD4E-4AAE-9699-30F738319BB8 |
---|
005 | 202103290803 |
---|
008 | 961231s1998 enka b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471965421 (cloth) |
---|
020 | |a047196543X (pbk.) |
---|
039 | |a20210329080347|bcuonglv|y20210326085952|zthuydh |
---|
082 | 00|a620/.001/51535|bSMI|221 |
---|
100 | 1 |aSmith, I. M.|q(Ian Moffat),|d1940- |
---|
245 | 10|aProgramming the finite element method /|cI.M. Smith and D.V. Griffiths. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aChichester ;|aNew York :|bJohn Wiley & Sons,|c1998. |
---|
300 | |a534 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aComputer-aided engineering. |
---|
650 | 0|aFinite element method|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aSubroutines (Computer programs) |
---|
700 | 1 |aGriffiths, D. V. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00945 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/27-03/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00945
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620/.001/51535 SMI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào