DDC
| 620.1054 |
Tác giả CN
| Beer, Ferdinand P. |
Nhan đề
| Vector mechanics for engineers.,. Dynamics /Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :WCB McGraw-Hill,1997 |
Mô tả vật lý
| xxi, p. 582-1314 :col. ill. ;26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanics, Applied. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vector analysis. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dynamics. |
Tác giả(bs) CN
| Eisenberg, Elliot R. |
Tác giả(bs) CN
| Johnston, E. Russell |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00941 |
| 000 | 01320nam a22003494a 4500 |
---|
001 | 45442 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 26BB92FA-AB38-463A-873E-02519F893233 |
---|
005 | 202501031410 |
---|
008 | 960820s1997 maua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070053669 (text) |
---|
020 | |a0070054193 (SM) |
---|
020 | |a0079126375 (IBM set) |
---|
020 | |a0079130348 (Mac set) |
---|
039 | |a20250103141234|bthuydh|c20250102163544|dthuydh|y20210326082610|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.1054|bBEE|220 |
---|
100 | 1 |aBeer, Ferdinand P.|q(Ferdinand Pierre),|d1915-2003. |
---|
245 | 10|aVector mechanics for engineers.,.|pDynamics /|cFerdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bWCB McGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |axxi, p. 582-1314 :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aMechanics, Applied. |
---|
650 | 0|aVector analysis. |
---|
650 | 0|aDynamics. |
---|
700 | 1 |aEisenberg, Elliot R. |
---|
700 | 1 |aJohnston, E. Russell|q(Elwood Russell),|d1925-2010. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00941 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-03/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00941
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1054 BEE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|