| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45440 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B13BF0D-E114-4A7E-8B04-C5B9D376674C |
---|
005 | 202504151129 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047623181|c400000 |
---|
039 | |a20250415112955|blinhnm|c20250415112941|dlinhnm|y20210325144826|zlinhnm |
---|
082 | |a690.22|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình an toàn, vệ sinh lao động :|bdùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông /|cTS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2020 |
---|
300 | |a354 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho độc giả những nội dung chính liên quan đến kiến thức nhập môn, những khái niệm cơ bản, các biện pháp phòng tránh và xử lý sự cố kịp thời về vệ sinh an toàn lao động |
---|
653 | |aĐiều kiện lao động |
---|
653 | |aKỹ thuật an toàn |
---|
653 | |aVệ sinh lao động |
---|
700 | |aNgô, Văn Minh |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aBùi, Tiến Thành |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Nhung |
---|
700 | |aTrần, Việt Hưng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(33): GT88257-89 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06700-2 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giao trinh an toan ve sinh lao dong-2020-lvc-08-12-2021/anoidung_001.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/giaotrinhantoanvslđ_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|c1|b133|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06700
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06701
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06702
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT88257
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT88258
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT88259
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-05-2025
|
|
|
7
|
GT88260
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT88261
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
GT88262
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:07-06-2025
|
|
|
10
|
GT88263
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-02-2024
|
|
|
|
|
|
|