DDC
| 690.22 |
Nhan đề
| Giáo trình an toàn, vệ sinh lao động : Dùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông / TS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2020 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp cho độc giả những nội dung chính liên quan đến kiến thức nhập môn, những khái niệm cơ bản, các biện pháp phòng tránh và xử lý sự cố kịp thời về vệ sinh an toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Điều kiện lao động |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật an toàn |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh lao động |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tiến Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Hưng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(33): GT88257-89 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06700-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45440 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B13BF0D-E114-4A7E-8B04-C5B9D376674C |
---|
005 | 202412081904 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047623181|c400000 |
---|
039 | |a20241208190302|blinhnm|c20210325161840|dlinhnm|y20210325144826|zlinhnm |
---|
082 | |a690.22|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình an toàn, vệ sinh lao động :|bDùng cho các trường đại học nhóm ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông /|cTS. Nguyễn Thị Cẩm Nhung (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2020 |
---|
300 | |a354 tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aGiáo trình cung cấp cho độc giả những nội dung chính liên quan đến kiến thức nhập môn, những khái niệm cơ bản, các biện pháp phòng tránh và xử lý sự cố kịp thời về vệ sinh an toàn lao động |
---|
653 | |aĐiều kiện lao động |
---|
653 | |aKỹ thuật an toàn |
---|
653 | |aVệ sinh lao động |
---|
700 | |aNgô, Văn Minh |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aBùi, Tiến Thành |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Nhung |
---|
700 | |aTrần, Việt Hưng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(33): GT88257-89 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06700-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/24-3-2021/a@thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|c1|b127|d37 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06700
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06701
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06702
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT88257
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT88258
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT88259
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-05-2025
|
|
|
7
|
GT88260
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT88261
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
GT88262
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-04-2025
|
|
|
10
|
GT88263
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.22 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-02-2024
|
|
|
|
|
|
|