|
000 | 00648nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 45428 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 7F4C6775-BEDF-42A4-9150-B4E1240A7B2A |
---|
005 | 202104191040 |
---|
008 | 881117s1950 uk af b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210419104055|bthuydh|c20210326082545|dcuonglv|y20210325095439|zthuydh |
---|
082 | 04|a530.7|bHUM |
---|
100 | 1 |aHume, K. J. |
---|
245 | 10|aEngineering metrology /|cK. J. Hume. |
---|
260 | |aLondon :|bMacdonald & Co.,|c1950. |
---|
300 | |a358 p. :|bill., plates ;|c22 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 281-285. |
---|
650 | 0|aMachine-shop practice. |
---|
650 | 0|aMeasuring instruments. |
---|
650 | 0|aPhysical measurements. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00929 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/26-03/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00929
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
530.7 HUM
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào