
DDC
| 620.1054 |
Tác giả CN
| Beer, Ferdinand P. |
Nhan đề
| Vector mechanics for engineers : dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, JR., William E. Clausen; With the collaboration of Phillip J. Cornwell |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Dubuque, IA :McGraw-Hill/Higher Education,2007. |
Mô tả vật lý
| 602-1355 p. :col. ill. ;27 cm. + |
Phụ chú
| Includes index. |
Phụ chú
| Rev. ed. of: Vector mechanics for engineers. Dynamics. 7th ed. Boston : McGraw-Hill, c2004. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanics, Applied. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vector analysis. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dynamics. |
Tác giả(bs) CN
| Clausen, William E. |
Tác giả(bs) CN
| Johnston, E. Russell |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00913 |
| 000 | 01316nam a22003134a 4500 |
---|
001 | 45412 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1122248C-0A2B-4423-A5AB-D8B9A160CCB2 |
---|
005 | 202501031051 |
---|
008 | 060308s2007 iaua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072976934 (hard copy : alk. paper) |
---|
020 | |a9780072976939 (hard copy : alk. paper) |
---|
039 | |a20250103105247|bthuydh|c20250102101433|dthuydh|y20210324151320|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.1054|bBEE|222 |
---|
100 | |aBeer, Ferdinand P.|d1915-2003. |
---|
245 | 00|aVector mechanics for engineers :|bdynamics /|cFerdinand P. Beer, E. Russell Johnston, JR., William E. Clausen; With the collaboration of Phillip J. Cornwell |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aDubuque, IA :|bMcGraw-Hill/Higher Education,|c2007. |
---|
300 | |a602-1355 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Vector mechanics for engineers. Dynamics. 7th ed. Boston : McGraw-Hill, c2004. |
---|
650 | 0|aMechanics, Applied. |
---|
650 | 0|aVector analysis. |
---|
650 | 0|aDynamics. |
---|
700 | |aClausen, William E. |
---|
700 | 1 |aJohnston, E. Russell |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00913 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-03/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00913
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1054 BEE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|