|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45410 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 26FD6B99-C8AA-4502-A787-B942C472E1EA |
---|
005 | 202103260811 |
---|
008 | 210324s1972 ai eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210326081149|bcuonglv|y20210324145356|zthuydh |
---|
082 | |a620.118|bCOR |
---|
100 | |aCorten, H. T |
---|
245 | |aComposite materials testing and design /|cH. T. Corten |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bASTM,|c1972 |
---|
300 | |a609 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aComposite materials|xDesign |
---|
650 | |aComposite materials|xTesting |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00911 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-03/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00911
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.118 COR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào