
DDC
| 620.118 |
Tác giả CN
| Hyer, M. W. |
Nhan đề
| Stress analysis of fiber-reinforced composite materials / M.W. Hyer ; contributions on fibers, matrices, interfaces, and manufacturing by S.R. White. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. :WCB McGraw-Hill,1998. |
Mô tả vật lý
| 627 p. :ill. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Fibrous composites. |
Thuật ngữ chủ đề
| Laminated materials. |
Thuật ngữ chủ đề
| Composite materials. |
Tác giả(bs) CN
| White, S. R. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00904 |
| 000 | 01277nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 45390 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1D5719B3-D3B8-4F01-900B-A8B1A11D5A94 |
---|
005 | 202501021012 |
---|
008 | 970116s1998 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070167001 (alk. paper) |
---|
039 | |a20250102101347|bthuydh|c20210323090539|dcuonglv|y20210322161938|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.118|bHYE|221 |
---|
100 | 1 |aHyer, M. W. |
---|
245 | 10|aStress analysis of fiber-reinforced composite materials /|cM.W. Hyer ; contributions on fibers, matrices, interfaces, and manufacturing by S.R. White. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bWCB McGraw-Hill,|c1998. |
---|
300 | |a627 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aFibrous composites. |
---|
650 | 0|aLaminated materials. |
---|
650 | 0|aComposite materials. |
---|
700 | 1 |aWhite, S. R.|q(Scott R.) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00904 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/23-3/anoidung_31thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00904
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.118 HYE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|