| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45383 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6C08BA89-EE4A-4427-8C3C-5C7F5FB7B061 |
---|
005 | 202501031029 |
---|
008 | 210322s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073660630 |
---|
020 | |a0073660639 |
---|
039 | |a20250103103135|bthuydh|c20250102101132|dthuydh|y20210322155418|zthuydh |
---|
082 | |a620.0068|bGRI |
---|
100 | |aGriffis, F. H |
---|
245 | |aConstruction planning for engineers /|cF. H ( Bud) Griffis, John V. Farr; M. D. Morris |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw - Hill,|c2000 |
---|
300 | |a362 p. ;|c22,5 cm. |
---|
650 | |aEngineering|xManagement |
---|
650 | |aConstruction industry|xManagement |
---|
700 | |aMorris, M. D. |
---|
700 | |aFarr, John V |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00897 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/23-3/anoidung_24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00897
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.0068 GRI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|