
DDC
| 620.0042 |
Tác giả CN
| Jones, Jihn Chris |
Nhan đề
| Design methods / John Chris Jones |
Lần xuất bản
| second edition |
Thông tin xuất bản
| New York :Jihn Wiley & Son,1992 |
Mô tả vật lý
| 407 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering design |
Thuật ngữ chủ đề
| Design, Industrial |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00893 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45379 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B5A4AE26-8ED1-40E9-B874-C2FD178011EF |
---|
005 | 202501031029 |
---|
008 | 210322s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471284963 |
---|
039 | |a20250103103053|bthuydh|c20250103103028|dthuydh|y20210322151410|zthuydh |
---|
082 | |a620.0042|bJON |
---|
100 | |aJones, Jihn Chris |
---|
245 | |aDesign methods /|cJohn Chris Jones |
---|
250 | |asecond edition |
---|
260 | |aNew York :|bJihn Wiley & Son,|c1992 |
---|
300 | |a407 p. ;|c23 cm.|eIncludes index |
---|
650 | |aEngineering design |
---|
650 | |aDesign, Industrial |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00893 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/23-3/anoidung_20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00893
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.0042 JON
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào