
DDC
| 620.0042 |
Tác giả CN
| Burghardt, M. David |
Nhan đề
| Introduction to engineering design and problem solving / M. David Burghardt. |
Thông tin xuất bản
| Boston :WCB/McGraw-Hill,1999. |
Mô tả vật lý
| 215 p. :ill. ;24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| McGraw-Hill's BEST--basic engineering series and tools |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering design. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering mathematics. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00892 |
|
000 | 01306nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 45378 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0DA92718-0C6F-4622-B652-352C1E09A1F7 |
---|
005 | 202501031028 |
---|
008 | 980407s1999 maua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070121885 |
---|
039 | |a20250103102951|bthuydh|c20250102161740|dthuydh|y20210322150348|zthuydh |
---|
082 | 00|a620.0042|bBUR|221 |
---|
100 | 1 |aBurghardt, M. David |
---|
245 | 10|aIntroduction to engineering design and problem solving /|cM. David Burghardt. |
---|
260 | |aBoston :|bWCB/McGraw-Hill,|c1999. |
---|
300 | |a215 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill's BEST--basic engineering series and tools |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aEngineering design. |
---|
650 | 0|aEngineering mathematics. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00892 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/23-3/anoidung_19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00892
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.0042 BUR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào