|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45338 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | AB5E11DA-F13F-49F3-B5C6-56857D97D420 |
---|
005 | 202103190944 |
---|
008 | 210319s1985 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070491348 |
---|
039 | |y20210319094457|zhuyenht |
---|
082 | |a628|bPEA |
---|
100 | |aPeavy, Howard S. |
---|
245 | |aEnvironmental engineering /|cHoward S. Peavy |
---|
260 | |aNew york :|bMc Graw Hills,|c1985 |
---|
300 | |a700 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aPeavy |
---|
653 | |aRowe |
---|
653 | |aEnvironmental engineering |
---|
700 | |aDonald R. Rowe |
---|
700 | |aGeorge Tchobanoglous |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00871 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av219thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00871
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 PEA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào