DDC
| 629.1 |
Tác giả CN
| Nayfeh, Ali Hasan |
Nhan đề
| Perturbation methods / Ali Hasan Nayfeh |
Thông tin xuất bản
| New York :JOHN WILEY,1973 |
Mô tả vật lý
| 423p. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Asymptotic expansions |
Từ khóa tự do
| Perturbation |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00869 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45336 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F2DE6150-5C1A-4A6C-866E-7124CBC81236 |
---|
005 | 202103190918 |
---|
008 | 210319s1973 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471630594 |
---|
039 | |y20210319091734|zlienbt |
---|
082 | |a629.1|bNAY |
---|
100 | |aNayfeh, Ali Hasan |
---|
245 | |aPerturbation methods /|cAli Hasan Nayfeh |
---|
260 | |aNew York :|bJOHN WILEY,|c1973 |
---|
300 | |a423p. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aAsymptotic expansions |
---|
653 | |aPerturbation |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00869 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1485thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00869
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.1 NAY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào