|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45302 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | FDB492AF-1AEB-494F-8A17-AC2B765BFC4B |
---|
005 | 202103181043 |
---|
008 | 210318s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471349100 |
---|
039 | |a20210318104304|blinhnm|c20210318104246|dlinhnm|y20210318102625|zhuyenht |
---|
082 | |a628|bBUR |
---|
100 | |aBurke, Gwendolyn |
---|
245 | |aHandbook of environmental management and technology /|cGwendolyn Burke |
---|
260 | |aUSA :|bJohn Wiley & Sons,|c2003 |
---|
300 | |a806tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aEnvironment management |
---|
653 | |aPollution |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00863 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av725.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av725thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00863
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 BUR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào