DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Quảng |
Nhan đề
| Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / GS.TSKH Nguyễn Văn Quảng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Từ khóa tự do
| Tầng hầm nhà cao tầng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01976-8 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 453 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B36C2277-338C-4A7D-A304-61DCC7E16B71 |
---|
005 | 201608310846 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20160831084732|banhnq|c20160831084711|danhnq|y20160831084356|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn Văn Quảng|cGS.TSKH |
---|
245 | |aNền móng và tầng hầm nhà cao tầng /|cGS.TSKH Nguyễn Văn Quảng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a174tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aTầng hầm nhà cao tầng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01976-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01976
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01977
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01978
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|