DDC
| 628.53 |
Tác giả CN
| de Nevers, Noel |
Nhan đề
| Air pollution control engineering / Noel de Nevers |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill,2000 |
Mô tả vật lý
| 586p. :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Air pollution |
Từ khóa tự do
| Environment |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00854 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45260 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 3E97F943-2D7C-4D75-9535-FC144A062885 |
---|
005 | 202103171514 |
---|
008 | 210317s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070393672 |
---|
039 | |y20210317151450|zlinhnm |
---|
082 | |a628.53|bDE-N |
---|
100 | |ade Nevers, Noel |
---|
245 | |aAir pollution control engineering /|cNoel de Nevers |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |a586p. :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aAir pollution |
---|
653 | |aEnvironment |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00854 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av752thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00854
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.53 DE-N
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào