|
000 | 00740nam a2200253 4500 |
---|
001 | 45246 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0AE2BD28-0D4D-425D-9462-F2B5852E6451 |
---|
005 | 202501031021 |
---|
008 | 730703s1973 njua c 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a081550487X |
---|
039 | |a20250103102314|bthuydh|c20250102100421|dthuydh|y20210317101341|zthuydh |
---|
082 | 00|a381.45628|bWAS |
---|
110 | 2 |aNoyes Data Corporation. |
---|
245 | 10|aWastewater cleanup equipment. |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aPark Ridge, N.J.,|c1973. |
---|
300 | |a372 p. :|billus. ;|c29 cm. |
---|
350 | |a$36.00 |
---|
650 | 0|aPollution control equipment|zUnited States|xCatalogs. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00840 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/17-03/02/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00840
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
381.45628 WAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào