
DDC
| 628.161 |
Tác giả CN
| Chapra, Steven C. |
Nhan đề
| Surface water- quality modeling / Steven C. Chapra. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw- Hill,1997 |
Mô tả vật lý
| 844p. :ill. ;20cm. |
Từ khóa tự do
| Water quality |
Từ khóa tự do
| Mathematical models |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00836 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45242 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F6E89A79-725E-451F-9B3F-BF9DC93E65E7 |
---|
005 | 202201111210 |
---|
008 | 210317s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070113645 |
---|
039 | |a20220111121049|blienbt|y20210317095643|zlienbt |
---|
082 | |a628.161|bCHA |
---|
100 | |aChapra, Steven C. |
---|
245 | |aSurface water- quality modeling /|cSteven C. Chapra. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw- Hill,|c1997 |
---|
300 | |a844p. :|bill. ;|c20cm. |
---|
653 | |aWater quality |
---|
653 | |aMathematical models |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00836 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av751thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00836
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.161 CHA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào