| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45220 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C8615F43-A9A0-4E6B-BDBC-C4B7A141FC73 |
---|
005 | 202103170931 |
---|
008 | 210317s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471243132 |
---|
039 | |y20210317093159|zlinhnm |
---|
082 | |a628|bFUN |
---|
245 | |aFundamentals of environmental engineering /|cJames R. Mihelcic... [et al.] |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Son,|c1999 |
---|
300 | |a762p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aEcological engineering |
---|
653 | |aEnvironmental sciences |
---|
653 | |aHand, David W. |
---|
700 | |aAuer, Martin T. |
---|
700 | |aMihelcic, James R. |
---|
700 | |aHonrath, Richard E. |
---|
700 | |aPerlinger, Judith A. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00828 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av762thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00828
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 FUN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|