
DDC
| 627 |
Nhan đề
| Water resources engineering / Ray K. Linsley ... [et al.]. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1992. |
Mô tả vật lý
| 841 p. :ill. ;25 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| McGraw-Hill series in water resources and environmental engineering |
Thuật ngữ chủ đề
| Hydraulic engineering. |
Thuật ngữ chủ đề
| Water resources development. |
Tác giả(bs) CN
| Linsley, Ray K. |
Tác giả(bs) CN
| Linsley, Ray K. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00818 |
|
000 | 01268nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 45195 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E0FC6F5C-42EF-49B5-BB37-9BDA65D90208 |
---|
005 | 202103220811 |
---|
008 | 911028s1992 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070380104 (TBD) |
---|
039 | |a20210322081223|bcuonglv|y20210317083715|zthuydh |
---|
082 | |a627|bWAT|220 |
---|
245 | 00|aWater resources engineering /|cRay K. Linsley ... [et al.]. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1992. |
---|
300 | |a841 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill series in water resources and environmental engineering |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references indexes. |
---|
650 | 0|aHydraulic engineering. |
---|
650 | 0|aWater resources development. |
---|
700 | 1 |aLinsley, Ray K. |
---|
700 | 1 |aLinsley, Ray K.|tWater-resources engineering. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00818 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/17-03/01/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
955 | |apc05 to bc00 10-28-91; bc80 10-30-91; to SCD 11-01-91; fg10 10-04-91; fq21 11-07-91; CIP ver ea17 to sl 02-28-92 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00818
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 WAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào