DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Chow, Ven Te, |
Nhan đề
| Applied hydrology / Ven Te Chow, David R. Maidment, Larry W. Mays. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1988. |
Mô tả vật lý
| 572 p. :ill. ;26 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| McGraw-Hill series in water resources and environmental engineering |
Thuật ngữ chủ đề
| Hydrology. |
Tác giả(bs) CN
| Mays, Larry W. |
Tác giả(bs) CN
| Maidment, David R. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00817 |
| 000 | 01246nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 45194 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 64A8C3AE-A647-4724-A7F5-DE22D59E70B5 |
---|
005 | 202103220811 |
---|
008 | 870603s1988 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070108102 :|c$47.95 |
---|
039 | |a20210322081143|bcuonglv|y20210317083258|zthuydh |
---|
082 | |a627|bCHO|219 |
---|
100 | 1 |aChow, Ven Te,|d1919- |
---|
245 | 10|aApplied hydrology /|cVen Te Chow, David R. Maidment, Larry W. Mays. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1988. |
---|
300 | |a572 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill series in water resources and environmental engineering |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 0|aHydrology. |
---|
700 | 1 |aMays, Larry W. |
---|
700 | 1 |aMaidment, David R. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00817 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/17-03/01/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00817
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 CHO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|