
DDC
| 628.2 |
Tác giả CN
| Day, Thomas J. |
Nhan đề
| Sewer management systems / Thomas J. Day |
Thông tin xuất bản
| New York :JOHN WILEY & SONS,2000 |
Mô tả vật lý
| 383p. :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Sewage disposal plants |
Từ khóa tự do
| Management |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00815 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0AFEBEA9-B2B1-485B-93A5-182225B766CE |
---|
005 | 202201111213 |
---|
008 | 210316s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471317993 |
---|
039 | |a20220111121307|blienbt|y20210316115706|zlienbt |
---|
082 | |a628.2|bDAY |
---|
100 | |aDay, Thomas J. |
---|
245 | |aSewer management systems /|cThomas J. Day |
---|
260 | |aNew York :|bJOHN WILEY & SONS,|c2000 |
---|
300 | |a383p. :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aSewage disposal plants |
---|
653 | |aManagement |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00815 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av775thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00815
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.2 DAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào