
DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Corbitt , Robert A. |
Nhan đề
| Standard handbook of evironmental engineering / Robert A . Corbitt |
Thông tin xuất bản
| New York :Mc GRAW - HILL,1989 |
Mô tả vật lý
| [ ? ] :ill. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Environmental engineering |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00813 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45189 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A5BB3535-F9ED-4512-9520-1AFF1A77ACAA |
---|
005 | 202103161059 |
---|
008 | 210316s1989 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070131589 |
---|
039 | |y20210316105840|zlienbt |
---|
082 | |a628|bCOR |
---|
100 | |aCorbitt , Robert A. |
---|
245 | |aStandard handbook of evironmental engineering /|cRobert A . Corbitt |
---|
260 | |aNew York :|bMc GRAW - HILL,|c1989 |
---|
300 | |a[ ? ] :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aEnvironmental engineering |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00813 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/al/al42thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00813
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 COR
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|