
DDC
| 628.144 |
Tác giả CN
| Mays, Larry W. |
Nhan đề
| Water ditstributions seytems handbook / Larry W. Mays |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw- Hill,2000 |
Mô tả vật lý
| [ ? ] :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Distribution Handbook |
Từ khóa tự do
| Water |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00812 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45188 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 472FAA81-3A0C-49B7-A473-AAD4E0BDDE4E |
---|
005 | 202201111214 |
---|
008 | 210316s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071342133 |
---|
039 | |a20220111121408|blienbt|y20210316103856|zlienbt |
---|
082 | |a628.144|bMAY |
---|
100 | |aMays, Larry W. |
---|
245 | |aWater ditstributions seytems handbook /|cLarry W. Mays |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw- Hill,|c2000 |
---|
300 | |a[ ? ] :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aDistribution Handbook |
---|
653 | |aWater |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00812 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av767thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00812
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.144 MAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào