DDC
| 628.5 |
Tác giả CN
| Jahnke, James A. |
Nhan đề
| Continuous emission monitoring / James A. Jahnke |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Son,2000 |
Mô tả vật lý
| 404p. :ill. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| CEM regulations |
Từ khóa tự do
| Conversion factor |
Từ khóa tự do
| Monitor |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00809 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45185 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 18F62158-2760-4F09-9517-FA757D014883 |
---|
005 | 202103160944 |
---|
008 | 210316s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471292273 |
---|
039 | |y20210316094437|zlinhnm |
---|
082 | |a628.5|bJAH |
---|
100 | |aJahnke, James A. |
---|
245 | |aContinuous emission monitoring /|cJames A. Jahnke |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Son,|c2000 |
---|
300 | |a404p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aCEM regulations |
---|
653 | |aConversion factor |
---|
653 | |aMonitor |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00809 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00809
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 JAH
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào