
DDC
| 629.04 |
Tác giả CN
| Ball, James T. |
Nhan đề
| Transportation engineering / James T. Ball |
Thông tin xuất bản
| New York :MacGraw-Hill,2001 |
Mô tả vật lý
| [?] :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Interchange designs |
Từ khóa tự do
| Pavement designs |
Từ khóa tự do
| Roadway |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00807 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45183 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CA2C1C20-56AC-4359-AF95-BBAECC24BA16 |
---|
005 | 202103160927 |
---|
008 | 210316s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071361804 |
---|
039 | |a20210316092802|blinhnm|y20210316092553|zlinhnm |
---|
082 | |a629.04|bBAL |
---|
100 | |aBall, James T. |
---|
245 | |aTransportation engineering /|cJames T. Ball |
---|
260 | |aNew York :|bMacGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |a[?] :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aInterchange designs |
---|
653 | |aPavement designs |
---|
653 | |aRoadway |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00807 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av466thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00807
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.04 BAL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào