
DDC
| 628.212 |
Tác giả CN
| Mays, Larry W. |
Nhan đề
| Stormwater collection systems design handbook / Larry W. Mays |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2001 |
Mô tả vật lý
| [?] p. :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Design |
Từ khóa tự do
| Storm sewers |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00805 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45159 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2F480D35-4F1D-4B00-9AA8-A268FD2BA5F4 |
---|
005 | 202103151018 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071354719 |
---|
039 | |y20210315101819|zlinhnm |
---|
082 | |a628.212|bMAY |
---|
100 | |aMays, Larry W. |
---|
245 | |aStormwater collection systems design handbook /|cLarry W. Mays |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |a[?] p. :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aDesign |
---|
653 | |aStorm sewers |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00805 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av753thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00805
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.212 MAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào