
DDC
| 629.2549 |
Tác giả CN
| Jurgen, Ronald K |
Nhan đề
| Automotive electronics handbook / Ronal K. Jurgen |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw- Hill,1995 |
Mô tả vật lý
| [ ? ] :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Automobiles |
Từ khóa tự do
| Electronic equipment |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00791 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45145 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D0C8F8FD-CDD5-4B42-B52D-7F00B3067424 |
---|
005 | 202201111217 |
---|
008 | 210312s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070331898 |
---|
039 | |a20220111121721|blienbt|c20210312095109|dlienbt|y20210312094914|zlienbt |
---|
082 | |a629.2549|bJUR |
---|
100 | |aJurgen, Ronald K |
---|
245 | |aAutomotive electronics handbook /|cRonal K. Jurgen |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw- Hill,|c1995 |
---|
300 | |a[ ? ] :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aAutomobiles |
---|
653 | |aElectronic equipment |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00791 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av899thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00791
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
629.2549 JUR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào