| 000 | 01225nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 45128 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 81666A57-2038-4B46-83F2-F5FF7C035799 |
---|
005 | 202501020958 |
---|
008 | 890103s1990 nyua bf 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471856118 |
---|
039 | |a20250102100033|bthuydh|c20210312135103|dcuonglv|y20210310092822|zthuydh |
---|
082 | |a627.114|bHAN|219 |
---|
245 | 00|aHandbook of ground water development /|cRoscoe Moss Company. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1990. |
---|
300 | |a493 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 0|aGroundwater|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aWells|xDesign and construction|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
710 | 2 |aRoscoe Moss Company. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00786 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/10-3/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00786
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.114 HAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|