
DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / PGS.TS. Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2020 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giúp bạn đọc lựa chọn mô hình và giải pháp kiến trúc nhà ở phù hợp với điều kiện cấu trúc gia đình, phù hợp với loại hình sản xuất kinh tế nông nghiệp hộ gia đình trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông dân, nông thôn |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06662-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45124 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 38B433C1-1EA6-41CA-91C9-F3B7C992BF8D |
---|
005 | 202504081414 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048232771 |
---|
039 | |a20250408141422|bthuydh|c20220328092412|dlinhnm|y20210310091910|zlinhnm |
---|
082 | |a728.3|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa /|cPGS.TS. Nguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2020 |
---|
300 | |a280 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiúp bạn đọc lựa chọn mô hình và giải pháp kiến trúc nhà ở phù hợp với điều kiện cấu trúc gia đình, phù hợp với loại hình sản xuất kinh tế nông nghiệp hộ gia đình trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông dân, nông thôn |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06662-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/kientrucnhaonongthon_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d28 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06662
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06663
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06664
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|