
DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Mays, Larry W. |
Nhan đề
| Water resources engineering / Larry W. Mays. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :Wiley,2001. |
Mô tả vật lý
| 761 p. :ill. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hydraulic engineering. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hydrology. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00782 |
|
000 | 01293nam a22003134a 4500 |
---|
001 | 45123 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 67FD175F-F035-4A28-BBF9-EE03A1859548 |
---|
005 | 202103121349 |
---|
008 | 000107s2001 nyua b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471297836 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20210312134932|bcuonglv|y20210310091620|zthuydh |
---|
082 | |a627|bMAY|221 |
---|
100 | 1 |aMays, Larry W. |
---|
245 | 10|aWater resources engineering /|cLarry W. Mays. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2001. |
---|
300 | |a761 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aHydraulic engineering. |
---|
650 | 0|aHydrology. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00782 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/10-3/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00782
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 MAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào