| 000 | 01612nam a22003494a 4500 |
---|
001 | 45120 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 962FE19A-D231-4D73-8B05-527BABDAAFD1 |
---|
005 | 202501020958 |
---|
008 | 010713s2002 nyuab b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471384771 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20250102095943|bthuydh|c20210312134635|dcuonglv|y20210310091028|zthuydh |
---|
082 | |a628.168|bZHE|221 |
---|
100 | 1 |aZheng, Chunmiao,|d1962- |
---|
245 | 10|aApplied contaminant transport modeling /|cChunmiao Zheng, Gordon D. Bennett. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley-Interscience,|c2002. |
---|
300 | |a621 p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 559-611) and index. |
---|
650 | 0|aGroundwater|xPollution|vCase studies. |
---|
650 | 0|aGroundwater|xPollution|xMathematical models. |
---|
650 | 0|aLagrange equations. |
---|
700 | 1 |aBennett, Gordon D. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00780 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/10-3/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
952 | |a100 date added cc10 2014-04-08 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00780
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.168 ZHE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|