DDC
| 690.22 |
Nhan đề
| Quy định kỹ thuật về an toàn cháy, nổ trong xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2020 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn các tiêu chuẩn quốc gia về an toàn cháy, nổ trong xây dựng gồm: TCVN 3890-2009 về Phương tiện phòng cháy chữa cháy cho nhà và công trình; TCVN 4586-97 về Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Phòng cháy chữa cháy |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06645-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44880 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4763D4D3-8D3D-4618-85D8-617A7DC9444E |
---|
005 | 202203280927 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047622474 |
---|
039 | |a20220328092713|blinhnm|c20220328092659|dlinhnm|y20210226141137|zlinhnm |
---|
082 | |a690.22|bQUY |
---|
245 | |aQuy định kỹ thuật về an toàn cháy, nổ trong xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2020 |
---|
300 | |a245 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn các tiêu chuẩn quốc gia về an toàn cháy, nổ trong xây dựng gồm: TCVN 3890-2009 về Phương tiện phòng cháy chữa cháy cho nhà và công trình; TCVN 4586-97 về Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật |
---|
653 | |aPhòng cháy chữa cháy |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06645-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/28-02-2021/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06645
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06646
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|