
DDC
| 725.76 |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật bảo dưỡng đường giao thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2020 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
Tóm tắt
| Trình bày về những quy định chung về bảo dưỡng thường xuyên đường bộ. Kỹ thuật bảo trì, bảo dưỡng đường bộ. Kiểm tra nghiệm thu công tác bảo dưỡng thường xuyên đường bộ |
Từ khóa tự do
| Đường bê tông |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06641-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44878 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7952A969-FC33-4AF1-B78C-13FDB65A51E5 |
---|
005 | 202504240751 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047622443 |
---|
039 | |a20250424075126|bcuonglv|c20220328092917|dlinhnm|y20210225104857|zlinhnm |
---|
082 | |a725.76|bSÔ-T |
---|
245 | |aSổ tay hướng dẫn kỹ thuật bảo dưỡng đường giao thông |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2020 |
---|
300 | |a316 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
---|
520 | |aTrình bày về những quy định chung về bảo dưỡng thường xuyên đường bộ. Kỹ thuật bảo trì, bảo dưỡng đường bộ. Kiểm tra nghiệm thu công tác bảo dưỡng thường xuyên đường bộ |
---|
653 | |aĐường bê tông |
---|
653 | |aBảo dưỡng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06641-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/sổ tay hướng dẫn kỹ thuật bảo dưỡng đường giao thông_01_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06641
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.76 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06642
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.76 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|