DDC
| 625.72 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ thuật về khảo sát, thiết kế đường bộ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2020 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn một số tiêu chuẩn quốc gia về thiết kế đường ô tô, đường ô tô cao tốc, đường đô thị, đường giao thông nông thôn |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Đường bộ |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06639-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44877 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5BDDCD2D-10C0-4D44-8634-16CF19664744 |
---|
005 | 202203280931 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047622467 |
---|
039 | |a20220328093109|blinhnm|y20210225104213|zlinhnm |
---|
082 | |a625.72|bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật về khảo sát, thiết kế đường bộ |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2020 |
---|
300 | |a442 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn một số tiêu chuẩn quốc gia về thiết kế đường ô tô, đường ô tô cao tốc, đường đô thị, đường giao thông nông thôn |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aĐường bộ |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06639-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/28-02-2021/anoidung_14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06639
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.72 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06640
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.72 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|